Kích thước bể phốt chuẩn là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải cho gia đình. Một bể phốt được thiết kế phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý chất thải, mà còn giúp tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường và duy trì sức khỏe cộng đồng. Việc lựa chọn kích thước bể phốt cần dựa trên nhu cầu sử dụng, số lượng thành viên trong gia đình và các tiêu chuẩn kỹ thuật, nhằm đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.

Kích thước bể phốt dành cho gia đình
Kỹ sư Fosse Mouras phát minh ra bể tự hoại đầu tiên ở Pháp vào năm 1860. Công trình xử lý nước thải tại chỗ này đã và đang được sử dụng trên toàn cầu. Bể tự hoại cũng trở nên phổ biến hơn ở Việt Nam. Bể tự hoại có thể được sử dụng cho một khu vệ sinh, một hộ gia đình hoặc nhóm hộ gia đình, cũng như cho các đối tượng thải nước khác, chẳng hạn như bếp ăn tập thể, nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, trường học, bệnh viện, văn phòng làm việc, các cơ sở chăn nu
Bể tự hoại có hai hoặc ba ngăn là loại bể phổ biến ở Việt Nam. Bể thường có dạng tròn hoặc chữ nhật. Bể tự hoại có hai ngăn. Ngăn chứa lớn nhất chiếm tối thiểu 2/3 dung tích bể và ngăn lắng chiếm 1/3 dung tích bể. Bể tự hoại có ba ngăn. Ngăn chứa phải có dung tích tối thiểu một phần hai dung tích bể; ngăn lắng phải có dung tích tối thiểu một phần tư dung tích bể; và ngăn lọc phải có dung tích tối thiểu một phần tư dung tích bể.
Trong bể tự hoại, quá trình lắng cặn và lên men xảy ra và sinh học kỵ khí cặn lắng được phân huỷ. Các chất hữu cơ đã lắng, chủ yếu là hydrocacbon, đạm và béo, được vi khuẩn kỵ khí và các loại nấm men phân hủy. Điều này giúp giảm mùi hôi và thể tích. Chất không tan sẽ được chuyển thành chất tan và chất khí. Những chất tan ấy bao gồm CH4, CO2, H2S và NH3. Trong bể tự hoại, có một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý nước thải và tốc độ phân huỷ bùn cặn. Chúng bao gồm nhiệt độ và các yếu tố môi trường khác; lưu lượng dòng thải và thời gian lưu nước tương ứng; tải trọng chất bẩn.
Xem thêm: Bể phốt xây gạch gì? Cách xây bể phốt xây gạch

Bể phốt gia đình là gì
Bể phốt (hay hầm tự hoại) là một hệ thống xử lý nước thải cơ bản trong các hộ gia đình, cơ quan, và công trình xây dựng. Chức năng của bể phốt đối với con người rất quan trọng, cụ thể bao gồm:
✔️ Xử lý chất thải sinh hoạt: Bể phốt thu gom nước thải và chất thải rắn từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như tắm rửa, giặt giũ, nấu ăn, và vệ sinh cá nhân. Hệ thống giúp phân hủy các chất hữu cơ bằng vi sinh vật kỵ khí, làm giảm lượng chất thải gây ô nhiễm môi trường.
✔️ Bảo vệ sức khỏe con người: Ngăn chặn sự phát tán của vi khuẩn, vi rút và các mầm bệnh ra môi trường, giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến nước thải như tiêu chảy, tả, sốt rét, và các bệnh đường ruột. Giảm mùi hôi khó chịu, giữ vệ sinh môi trường sống xung quanh.
✔️ Giảm thiểu ô nhiễm môi trường: Hệ thống bể phốt giúp nước thải được xử lý sơ bộ trước khi thải ra ngoài môi trường, giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ngầm, đất, và không khí Góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên nước và hệ sinh thái tự nhiên.
✔️ Tiết kiệm chi phí xử lý nước thải: Việc lắp đặt bể phốt tại chỗ giúp giảm nhu cầu xây dựng các hệ thống xử lý nước thải công cộng lớn, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
✔️ Tăng cường tính tiện nghi trong đời sống: Bể phốt giúp quản lý nước thải hiệu quả, mang lại sự tiện lợi và sạch sẽ cho các hộ gia đình, đặc biệt trong khu vực đông dân cư hoặc vùng đô thị.

Những chức năng chính của bể phốt giá đình
Xây dựng bể phốt theo kích thước chuẩn là rất quan trọng vì nhiều lý do liên quan đến hiệu quả, an toàn, và tuổi thọ của hệ thống. Dưới đây là những lý do chính:
✔️ Kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng: Một bể phốt quá nhỏ sẽ không đủ khả năng chứa và xử lý chất thải, dẫn đến tình trạng tràn hoặc tắc nghẽn. Ngược lại, bể phốt quá lớn có thể lãng phí chi phí xây dựng và không tối ưu hóa hiệu quả xử lý.
✔️ Thời gian phân hủy hợp lý: Kích thước chuẩn đảm bảo đủ thời gian cho chất thải phân hủy trước khi nước thải được xả ra ngoài, tránh gây ô nhiễm môi trường.
✔️ Hạn chế ô nhiễm: Bể phốt đúng tiêu chuẩn giúp xử lý nước thải một cách an toàn trước khi thải ra ngoài môi trường, giảm nguy cơ gây ô nhiễm đất, nước ngầm và không khí.
✔️ Tuân thủ quy định pháp luật: Kích thước chuẩn thường được quy định bởi các tiêu chuẩn xây dựng và bảo vệ môi trường, giúp công trình không vi phạm pháp luật.
✔️ Hạn chế tắc nghẽn: Khi kích thước phù hợp, hệ thống sẽ hoạt động ổn định, ít gặp sự cố tắc nghẽn hoặc tràn bể, từ đó giảm chi phí sửa chữa và thông hút định kỳ.
✔️ Tăng tuổi thọ: Một bể phốt xây dựng theo kích thước chuẩn sẽ bền bỉ hơn, kéo dài thời gian sử dụng trước khi cần thay thế hoặc cải tạo.

Xây dựng bể phốt gia đình theo kích thước chuẩn
Tính toán chính xác của kích thước bể phốt gia đình sẽ giúp gia đình của bạn sử dụng với công suất tốt nhất có thể. Trước khi thi công bể phốt, cần quan tâm đến số lượng người sử dụng bể phốt và tần suất sử dụng.
Các kiến trúc sư thường sử dụng mét khối để tính toán diện tích và kích thước của bể phốt. Kích thước tương đối của một bể phốt thông thường hiện nay là:
✔️ Đối với nhà có 1 hoặc 2 phòng ngủ: Thể tích tối thiểu là 2.8m3.
✔️ Đối với nhà có 3 phòng ngủ: Thể tích tối thiểu là 3.8m3.
✔️ Đối với nhà có 4 phòng ngủ: Thể tích tối thiểu là 4.5m3.
✔️ Đối với nhà có 5 hoặc 6 phòng ngủ: Thể tích tối thiểu là 5m3.
Trong ngành xây dựng tại thời điểm hiện nay vẫn còn một số công ty thi công bể phốt có kích thước nhỏ, mặc dù là nó sẽ tiết kiệm được chi phí nhưng sẽ rất ảnh hưởng rất lớn đến quá trình sinh hoạt sau này của gia đình.
Xem thêm: Kích thước bể phốt, hầm tự hoại đạt tiêu chuẩn hiện nay ra sao?

Kích thước bể phốt phổ biến tại các gia đình hiện nay
Trước khi xây dựng hầm phốt tự hoại, cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng, tuổi thọ công trình và an toàn cho môi trường. Dưới đây là những lưu ý cần thiết:
✔️ Tránh xa nguồn nước sinh hoạt: Đặt bể phốt cách xa giếng, ao, hồ, hoặc nguồn nước uống tối thiểu 10–15m để tránh ô nhiễm.
✔️ Địa hình thoát nước tốt: Vị trí xây bể cần có độ dốc tự nhiên hoặc dễ dàng lắp đặt hệ thống thoát nước.
✔️ Tránh nền đất yếu: Hạn chế xây bể trên nền đất sụt lún hoặc có khả năng gây thấm, cần khảo sát địa chất trước khi xây.
✔️ Tính toán theo nhu cầu sử dụng: Xác định kích thước dựa trên số lượng người sử dụng, thông thường từ 2–4m³ cho gia đình nhỏ và lớn hơn cho công trình công cộng.
✔️ Dự phòng tăng trưởng: Cần tính thêm dung tích dự phòng nếu dân số hoặc nhu cầu sử dụng có thể tăng trong tương lai.
✔️ Chia ngăn hợp lý: Bể phốt thường có từ 2 đến 3 ngăn (ngăn chứa, ngăn lắng, và ngăn lọc) để đảm bảo xử lý hiệu quả.
✔️ Chất liệu xây dựng: Sử dụng vật liệu bền như bê tông cốt thép, gạch xây vữa xi măng, hoặc bể nhựa đúc sẵn.
✔️ Đảm bảo kín nước: Bể cần được xây dựng kín hoàn toàn để tránh rò rỉ gây ô nhiễm đất và nước ngầm.

Những điều mà bạn cần phải lưu ý khi xây dựng bể phốt gia đình
✔️ Ống thoát và ống thông hơi: Lắp đặt hệ thống ống thoát nước và ống thông hơi để đảm bảo lưu thông khí, giảm áp suất và mùi hôi.
✔️ Độ dốc hợp lý: Đường ống dẫn chất thải vào bể cần có độ dốc phù hợp (thường 2–4%) để tránh tắc nghẽn.
✔️ Tuân thủ các quy định về xây dựng và môi trường tại địa phương.
✔️ Đối với khu vực đông dân cư hoặc công trình lớn, cần xin phép và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
✔️ Xây bể có nắp đậy dễ dàng mở để kiểm tra và hút bùn định kỳ (thường 3–5 năm/lần).
✔️ Tránh sử dụng các vật liệu dễ hỏng để làm nắp hoặc các phần quan trọng khác.
✔️ Đảm bảo không gây ảnh hưởng đến các công trình lân cận.
✔️ Cách ly hoặc che chắn khu vực xây bể để không gây ảnh hưởng mỹ quan và vệ sinh môi trường.
Việc lựa chọn kích thước bể phốt chuẩn cho gia đình là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả, bền vững và an toàn cho môi trường. Một bể phốt được thiết kế phù hợp sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến chuyên gia khi xây dựng bể phốt.