Trong hệ thống thoát nước đô thị và khu dân cư, hố ga đóng vai trò quan trọng trong việc thu gom, dẫn nước, cũng như kiểm tra và bảo trì đường ống ngầm. Tuy nhiên, để hố ga phát huy hiệu quả, việc thiết kế đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt — trong đó, độ sâu hố ga là một thông số cần được tính toán cẩn thận. Đào quá nông có thể khiến nước không thoát kịp, trong khi quá sâu lại gây lãng phí và khó bảo trì. Vậy hố ga nên đào sâu bao nhiêu là hợp lý? Và hiện nay, tiêu chuẩn thiết kế hố ga được áp dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Hố ga nên đào sâu ra sao
Độ sâu của hố ga phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục đích sử dụng, địa hình, lưu lượng nước, và thiết kế của hệ thống cống. Tuy nhiên sẽ có một số nguyên tắc chung mà bạn cần nhớ:
Độ sâu tối thiểu:
✔️ Hố ga thường được đào sâu ít nhất 0,6-1 mét (tính từ mặt đất đến đáy hố ga) để đảm bảo khả năng thu gom nước và tránh ảnh hưởng từ các hoạt động trên bề mặt (như xe cộ đi qua).
✔️ Đối với các khu vực có lưu lượng nước nhỏ (như khu dân cư nhỏ, đường nội bộ), độ sâu này có thể chấp nhận được.
Độ sâu trung bình:
✔️ Trong các khu đô thị hoặc khu vực có lưu lượng nước lớn, hố ga thường được đào sâu từ 1,5-3 mét.
✔️ Độ sâu này đảm bảo hố ga có thể chứa được lượng nước lớn trong mùa mưa, đồng thời phù hợp với độ sâu của hệ thống cống ngầm (thường từ 1-2 mét).
Độ sâu tối đa:
✔️ Ở các khu vực dễ ngập lụt hoặc hệ thống cống lớn (như cống chính ở đô thị), hố ga có thể sâu từ 3-6 mét hoặc hơn, tùy vào thiết kế hệ thống.
✔️ Tuy nhiên, hố ga quá sâu (trên 6 mét) sẽ gây khó khăn cho việc bảo trì và tăng nguy cơ an toàn lao động cho công nhân, nên cần có biện pháp hỗ trợ (như sử dụng robot nạo vét).
Yếu tố quyết định độ sâu:
✔️ Độ sâu của cống nối: Hố ga cần được đào sâu hơn đáy cống ít nhất 10-20 cm để đảm bảo nước chảy vào hố ga dễ dàng và tránh lắng đọng bùn đất.
✔️ Địa hình khu vực: Ở khu vực trũng thấp, hố ga có thể cần sâu hơn để đảm bảo độ dốc của cống, giúp nước chảy tự nhiên theo trọng lực.
✔️ Lưu lượng nước: Khu vực có lượng nước lớn (như gần sông, khu công nghiệp) cần hố ga sâu hơn để chứa được lượng nước lớn, tránh tràn.
✔️ Mục đích sử dụng: Hố ga thăm (dùng để kiểm tra, bảo trì) có thể nông hơn, trong khi hố ga thu nước hoặc hố ga chuyển hướng cần sâu hơn để đáp ứng lưu lượng.
Xem thêm: Vì sao xuất hiện những âm thanh kỳ lạ bên dưới hố ga?

Hố ga nên đào sâu bao nhiêu là hợp lý
Tại Việt Nam, thiết kế hố ga cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quy định của ngành xây dựng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn thiết kế hố ga phổ biến:
TCVN 7957:2008 - Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống thoát nước đô thị và khu công nghiệp:
✔️ Quy định về thiết kế, xây dựng và vận hành hệ thống thoát nước, bao gồm hố ga.
✔️ Độ sâu hố ga: Phải đảm bảo đáy hố ga thấp hơn đáy cống từ 10-20 cm để tránh lắng đọng bùn đất.
✔️ Kích thước hố ga: Hố ga nhỏ (đường kính cống ≤ 600 mm): Kích thước tối thiểu là 1 x 1 m (dài x rộng); Hố ga lớn (đường kính cống > 600 mm); Kích thước tối thiểu là 1,2 x 1,2 m hoặc lớn hơn, tùy vào lưu lượng nước.
✔️ Khoảng cách giữa các hố ga: Đường kính cống ≤ 400 mm: Khoảng cách tối đa 40 m; Đường kính cống từ 400-600 mm: Khoảng cách tối đa 60 m; Đường kính cống > 600 mm: Khoảng cách tối đa 80-100 m.
✔️ Độ dốc của cống dẫn vào hố ga: Từ 1-2% để đảm bảo nước chảy tự nhiên theo trọng lực.
TCXDVN 51:2008 - Thoát nước - Mạng lưới và công trình bên ngoài:
✔️ Quy định về vật liệu, cấu tạo và yêu cầu kỹ thuật của hố ga.
✔️ Vật liệu: Hố ga thường được xây bằng bê tông cốt thép, gạch, hoặc nhựa composite để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
✔️ Nắp hố ga: Phải chịu được tải trọng của xe cộ (thường từ 12,5 tấn trở lên ở khu vực đường giao thông), có khóa chống trộm và thiết kế chống trượt.
EN 124:2015 (Tiêu chuẩn châu Âu về nắp hố ga):
✔️ Quy định về tải trọng và vật liệu của nắp hố ga: Lớp A (tải trọng 1,5 tấn): Dùng cho khu vực đi bộ. Lớp B (tải trọng 12,5 tấn): Dùng cho vỉa hè, bãi đỗ xe. Lớp D (tải trọng 40 tấn): Dùng cho đường giao thông lớn.
✔️ Nắp hố ga cần có lỗ thoát khí để tránh tích tụ khí độc, nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
AASHTO M 306 (Tiêu chuẩn Mỹ):
✔️ Quy định về độ bền và khả năng chịu tải của hố ga trong các điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm khu vực dễ ngập lụt.
✔️ Độ sâu hố ga thường được tính toán dựa trên lưu lượng nước và độ sâu của cống ngầm, nhưng không nhỏ hơn 1 mét để đảm bảo an toàn.
Đảm bảo khả năng thoát nước:
✔️ Hố ga phải có kích thước và độ sâu phù hợp để chứa được lượng nước lớn, tránh tràn trong mùa mưa.
✔️ Đáy hố ga cần có độ dốc nhẹ (khoảng 2-3%) để nước chảy dễ dàng vào cống, tránh lắng đọng bùn đất.
Dễ dàng bảo trì:
✔️ Kích thước hố ga phải đủ lớn để công nhân có thể xuống kiểm tra và nạo vét (thường tối thiểu 1 x 1 m).
✔️ Độ sâu không nên quá lớn (trên 6 mét) để tránh những khó khăn không cần thiết trong bảo trì, trừ khi có thiết bị hỗ trợ (như robot nạo vét).
An toàn và bền vững:
✔️ Nắp hố ga phải chịu được tải trọng, có khóa chống trộm và thiết kế chống trượt.
✔️ Thành hố ga cần được gia cố chắc chắn để tránh sạt lở, đặc biệt ở khu vực có áp lực nước lớn.
Thích ứng với địa phương:
✔️ Ở khu vực ven biển, hố ga cần được lắp van ngăn triều để tránh nước biển tràn ngược.
✔️ Ở khu vực dễ ngập lụt, hố ga nên sâu hơn và có lưới chắn rác để giảm nguy cơ tắc nghẽn.

Những tiêu chuẩn thiết kế hố ga hiện nay
Địa chất khu vực:
✔️ Trước khi xây dựng hố ga, cần khảo sát địa chất để xác định mực nước ngầm và loại đất (đất cát, đất sét, đất đá). Điều này ảnh hưởng đến độ sâu và vật liệu xây dựng hố ga.
✔️ Ví dụ: Ở khu vực có mực nước ngầm cao, hố ga cần được chống thấm tốt để tránh nước ngầm thấm vào.
Khoảng cách với công trình khác:
✔️ Hố ga cần được đặt cách xa móng công trình (nhà ở, cầu đường) ít nhất 1-2 mét để tránh ảnh hưởng đến nền móng.
Tải trọng bề mặt:
✔️ Ở khu vực đường giao thông, hố ga cần được thiết kế chịu tải trọng cao (tối thiểu 12,5 tấn), trong khi ở khu vực đi bộ có thể dùng tải trọng thấp hơn (1,5 tấn).
Hệ thống thông khí:
✔️ Hố ga nên có lỗ thông khí trên nắp để giảm áp suất khí độc (như H2S, metan), nhưng vẫn đảm bảo an toàn để tránh người hoặc vật rơi vào.
Tích hợp công nghệ:
✔️ Ở các đô thị lớn, hố ga có thể được lắp cảm biến đo mực nước và lưu lượng để giám sát từ xa, giúp phát hiện sớm tắc nghẽn hoặc sự cố.
Xem thêm: Vì sao cống thoát nước thường hay bị tắc vào mùa mưa?

Những lưu ý khi thiết kế và xây dựng hố ga
Khi thiết kế và xây dựng hố ga (hay còn gọi là hố kiểm tra nước thải, thoát nước), có rất nhiều yếu tố kỹ thuật và thực tế cần được cân nhắc để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, bền vững và an toàn. Dưới đây là những điều quan trọng bạn cần lưu ý:
Mục đích sử dụng của hố ga:
✔️ Thu gom nước thải, nước mưa.
✔️ Lắng cặn, rác trước khi xả ra hệ thống thoát nước chung.
✔️ Tạo điểm kiểm tra, bảo trì, thông tắc hệ thống thoát nước.
Vị trí và khoảng cách:
✔️ Bố trí hợp lý theo tuyến ống thoát nước, tại các điểm gấp khúc, thay đổi độ dốc hoặc đường kính ống.
✔️ Khoảng cách giữa các hố ga thường là: 20–25m đối với ống nhỏ và 30–40m đối với ống lớn.
✔️ Tránh xây ở gần nơi sinh hoạt chính (bếp, phòng khách...) để tránh mùi và tiếng ồn.
Kích thước và kết cấu:
✔️ Tùy thuộc vào: Lưu lượng nước cần thoát. Đường kính ống thoát. Mục đích sử dụng (hố ga thu nước mưa, nước thải sinh hoạt, công nghiệp...).
✔️ Đảm bảo độ sâu và đường kính phù hợp để dễ bảo trì và chống tắc nghẽn.
✔️ Thành hố và nắp đậy nên làm bằng vật liệu bền, chịu lực (BTCT, gang, composite...).
Hệ thống lắng và chắn rác:
✔️ Thiết kế bể lắng và ngăn chắn rác giúp giữ lại cặn bẩn, tránh tắc đường ống.
✔️ Dễ dàng tháo dỡ để vệ sinh định kỳ.
Chống thấm và mùi:
✔️ Thi công hố ga phải đảm bảo kín nước, không rò rỉ nước bẩn ra môi trường.
✔️ Lắp nắp hố kín khí, có thể kết hợp thêm gioăng cao su hoặc nắp có khóa chống mùi.
Đảm bảo an toàn và bảo trì:
✔️ Lối tiếp cận, tháo nắp hố phải dễ dàng để kiểm tra, nạo vét.
✔️ Không đặt hố ở vị trí dễ sạt lở hoặc có nhiều xe cộ qua lại nếu nắp yếu.
Việc xác định hố ga nên đào sâu bao nhiêu và tuân thủ đúng các tiêu chuẩn thiết kế hố ga không chỉ giúp hệ thống thoát nước vận hành hiệu quả, mà còn góp phần giảm thiểu ngập úng, ô nhiễm môi trường và chi phí bảo trì trong tương lai. Mỗi công trình, khu vực đều có những đặc điểm khác nhau, vì vậy cần khảo sát thực tế và áp dụng linh hoạt các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành để đảm bảo tính an toàn và bền vững. Thiết kế đúng ngay từ đầu chính là nền tảng cho một hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị hiện đại và ổn định lâu dài.