Trong quá trình vệ sinh và bảo trì hệ thống hố ga, nhiều người lao động và cả cư dân xung quanh thường xuyên đối mặt với một mối nguy hiểm vô hình nhưng cực kỳ chết người: khí độc trong hố ga. Các loại khí như hydro sunfua (H₂S), methane (CH₄) và khí amoniac (NH₃) có thể tích tụ trong hố ga kín, gây ra ngạt thở, ngộ độc nặng hoặc thậm chí tử vong chỉ sau vài phút tiếp xúc mà không kịp nhận ra. Hiểu rõ nguyên nhân khí độc hình thành, mức độ nguy hiểm của chúng và nắm được các dấu hiệu cảnh báo kịp thời chính là chìa khóa giúp bảo vệ tính mạng cho những người làm việc trong môi trường này. Bài viết sau sẽ phân tích chi tiết những mối nguy hiểm tiềm ẩn cũng như cách nhận biết và phòng tránh hiệu quả.

Khí độc bên trong hố ga vô cùng nguy hiểm
Trong hố ga, khí độc hình thành chủ yếu do các nguyên nhân sau:
✔️ Quá trình phân hủy chất hữu cơ: Các loại rác thải sinh hoạt, lá cây, xác động vật và các chất hữu cơ khác rơi xuống hố ga và bị phân hủy trong môi trường yếm khí (không có oxy). Quá trình này sẽ tạo ra nhiều loại khí độc như hydro sunfua (H₂S), methane (CH₄) và amoniac (NH₃).
✔️ Tích tụ khí từ hệ thống cống rãnh: Các khí độc sinh ra từ quá trình xử lý nước thải và cống rãnh có thể bị dồn ép, tích tụ trong hố ga, đặc biệt là các hố kín, lâu ngày không được thông gió.
✔️ Phản ứng hóa học trong hố ga: Một số hóa chất thải thải ra từ nhà máy, khu công nghiệp, hoặc chất tẩy rửa gia dụng khi đi vào hệ thống thoát nước có thể phản ứng hóa học với nhau, sẽ sinh ra khí độc như chlorine (Cl₂) hoặc carbon monoxide (CO).
✔️ Sự rò rỉ khí từ các nguồn bên ngoài: Ở trong một số trường hợp, khí gas từ đường ống bị rò rỉ hoặc khí độc từ khu vực công nghiệp lân cận có thể xâm nhập vào hệ thống hố ga.
✔️ Thiếu lưu thông không khí: Hố ga thường nằm sâu dưới lòng đất, không có thông gió tốt, khiến khí độc dễ tích tụ và đạt đến nồng độ nguy hiểm theo thời gian.
Xem thêm: Các sai lầm thường gặp khi tự nạo vét cống thoát nước

Vì sao khí độc tích tụ trong hố ga
Khí độc trong hố ga nguy hiểm vì những lý do chính sau:
✔️ Gây ngạt thở nhanh chóng: Nhiều loại khí trong hố ga, như hydro sunfua (H₂S), methane (CH₄) và carbon monoxide (CO), sẽ chiếm chỗ oxy trong không khí. Khi nồng độ oxy giảm xuống ở dưới mức cần thiết để thở (~19,5%), cơ thể sẽ nhanh chóng rơi vào trạng thái choáng váng, bất tỉnh, và nếu không được cứu kịp thời, có thể dẫn đến tử vong.
✔️ Tính độc hại cực cao: Một số loại khí như H₂S chỉ cần nồng độ rất thấp (khoảng 100 ppm) đã có thể gây kích ứng mạnh mẽ; ở mức 300–500 ppm, có thể gây tử vong chỉ sau vài phút tiếp xúc.
✔️ Khó nhận biết bằng giác quan: Một số khí độc có tính chất không màu, không mùi (như methane hoặc carbon monoxide), khiến người lao động khó nhận ra mối nguy hiểm cho đến khi các triệu chứng ngộ độc xuất hiện.
✔️ Khả năng gây cháy nổ: Khí metan và một số loại khí dễ cháy khác tích tụ trong không gian kín như hố ga có thể dẫn đến cháy hoặc nổ khi gặp nguồn lửa, tia lửa điện.
✔️ Tác động lâu dài đến sức khỏe: Ngay cả khi tiếp xúc với lượng khí độc không đủ gây tử vong tức thời, thì những người hít phải vẫn có nguy cơ tổn thương phổi, thần kinh và hệ tim mạch lâu dài.
✔️ Ảnh hưởng nhanh và khó cứu chữa: Một người bị ngất do khí độc trong hố ga thường rất khó được cấp cứu kịp thời vì môi trường hẹp, nguy hiểm, đòi hỏi phải có một quy trình cứu hộ chuyên nghiệp.

Khí độc hố ga bao gồm nhiều loại khí nguy hiểm
Để phát hiện khí độc trong hố ga, có thể áp dụng những cách sau:
Sử dụng thiết bị đo khí chuyên dụng
✔️ Đây là phương pháp hiệu quả và chính xác nhất hiện nay.
✔️ Các thiết bị này có thể đo được nồng độ các loại khí độc phổ biến như: Hydro sunfua (H₂S), Methane (CH₄), Carbon monoxide (CO), Oxy (O₂) thiếu hụt
✔️ Máy sẽ cảnh báo bằng âm thanh, ánh sáng hoặc rung khi phát hiện mức khí nguy hiểm.
✔️ Một số thiết bị phổ biến: máy đo đa khí (multi-gas detector), cảm biến khí cầm tay.
Quan sát các dấu hiệu bất thường trong môi trường
✔️ Mùi hôi trứng thối nồng nặc (dấu hiệu của H₂S).
✔️ Cảm giác khó thở, buồn nôn khi tiến gần hố ga.
✔️ Động vật nhỏ như chuột, côn trùng chết gần miệng hố ga (dấu hiệu môi trường thiếu oxy hoặc nhiễm khí độc).
Dùng thiết bị kiểm tra oxy đơn giản
✔️ Trước khi xuống hố ga, hãy dùng thiết bị kiểm tra nồng độ oxy.
✔️ Nếu như nồng độ oxy dưới 19,5%, cần cảnh báo nguy hiểm và xử lý trước khi làm việc.
Sử dụng thiết bị thông gió và theo dõi phản ứng
✔️ Bơm không khí tươi vào hố ga trước khi kiểm tra.
✔️ Nếu như trong quá trình bơm, có mùi lạ hoặc khó chịu bốc ra mạnh, có thể hố ga đang chứa khí độc.
Xem thêm: Có nên sử dụng hóa chất để thông tắc cống thoát nước?

Cách phát hiện khí độc trong hố ga
Đây là những cách xử lý khí độc trong hố ga phổ biến và hiệu quả hiện nay
Thông gió
✔️ Mục đích: Thổi không khí tươi vào hố ga, đẩy khí độc ra ngoài trước khi tiến hành vệ sinh hoặc sửa chữa.
✔️ Phương pháp: Dùng quạt thông gió công suất lớn, máy bơm khí hoặc hệ thống hút cưỡng bức. Cần phải thực hiện trước và trong suốt quá trình làm việc dưới hố ga.
✔️ Ưu điểm: An toàn, hiệu quả, dễ thực hiện.
Bơm khí trơ vào hố ga (ít phổ biến trong dân dụng)
✔️ Mục đích: Trung hòa khí dễ cháy như methane bằng cách bơm khí trơ như nitơ (N₂) để thay thế oxy, giảm nguy cơ cháy nổ.
✔️ Áp dụng tại: Các khu công nghiệp lớn, nhà máy xử lý nước thải.
Sử dụng hóa chất hấp thụ hoặc trung hòa khí độc
✔️ Mục đích: Khử khí độc như H₂S bằng các hóa chất phản ứng hấp thụ.
✔️ Lưu ý: Phương pháp này cần phải kiểm soát kỹ lượng hóa chất để tránh phản ứng phụ cực kỳ nguy hiểm.
Dùng hệ thống lọc khí
✔️ Mục đích: Lọc khí trước khi thải ra môi trường hoặc trước khi người lao động tiếp cận.
✔️ Ứng dụng: Ở các ho ga lớn, trạm bơm nước thải, hố ga công nghiệp.
Kiểm tra và kiểm soát khí trước khi làm việc
✔️ Mục đích: Để đánh giá nhanh tình trạng khí độc.
✔️ Cách thực hiện: Sử dụng thiết bị đo đa khí để kiểm tra nồng độ H₂S, CH₄, CO và mức oxy. Một khi phát hiện nồng độ khí vượt ngưỡng an toàn, phải tiến hành thông gió và xử lý trước khi xuống hố ga.
Thiết kế hố ga có hệ thống thoát khí
✔️ Mục đích: Ngăn ngừa khí độc tích tụ lâu dài.
✔️ Phương pháp: Lắp thêm lỗ thông hơi, ống dẫn khí trên nắp hố ga để đảm bảo lưu thông không khí tự nhiên.

Những cách xử lý khí độc trong hố ga
Để hạn chế khí độc xuất hiện trong hố ga, cần chú ý thực hiện những biện pháp sau:
Vệ sinh, nạo vét định kỳ
✔️ Loại bỏ bùn, rác thải, xác động vật và các chất hữu cơ ứ đọng trong hố ga.
✔️ Giảm thiểu nguồn phân hủy sinh ra khí độc như hydro sunfua (H₂S) hoặc methane (CH₄).
✔️ Tần suất nạo vét phụ thuộc vào lưu lượng sử dụng, thường từ 6 tháng đến 1 năm/lần.
Đảm bảo thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức
✔️ Thiết kế hố ga có lỗ thông gió, cửa lưới, hoặc ống dẫn khí để không khí lưu thông tốt hơn.
✔️ Nếu như cần thiết, lắp đặt thêm quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí cưỡng bức ở những khu vực hố ga sâu, kín.
Xử lý nước thải đầu nguồn
✔️ Lắp đặt các bể lọc hoặc hệ thống xử lý nước thải sơ bộ để hạn chế rác thải, dầu mỡ và hóa chất độc hại trôi xuống hố ga.
✔️ Ngăn chặn sự phân hủy yếm khí quá mức dẫn đến việc sinh ra khí độc.
Kiểm soát nguồn thải hóa chất
✔️ Tuyệt đối không xả trực tiếp hóa chất tẩy rửa, dầu nhớt, chất độc hại vào hệ thống thoát nước sinh hoạt.
✔️ Những hóa chất này có thể phản ứng với nhau trong hố ga và sinh ra khí nguy hiểm như chlorine (Cl₂) hoặc amoniac (NH₃).
Thiết kế hố ga hợp lý
✔️ Cần phải tối ưu hóa kích thước và kết cấu hố ga để hạn chế tình trạng ứ đọng lâu ngày.
✔️ Đảm bảo dễ dàng tiếp cận cho công tác vệ sinh, kiểm tra định kỳ.
Lắp đặt thiết bị cảnh báo khí độc
✔️ Ở những khu vực có nguy cơ cao (như hố ga trong nhà máy, bệnh viện, khu công nghiệp), việc lắp đặt cảm biến khí độc tự động là cần thiết.
✔️ Hệ thống sẽ phát cảnh báo nếu nồng độ khí đạt ngưỡng nguy hiểm.
Tuyên truyền và đào tạo ý thức cộng đồng
✔️ Hướng dẫn người dân không vứt rác bừa bãi xuống cống rãnh, hố ga.
✔️ Nâng cao nhận thức về tác hại của việc xả thải sai quy định.
Khí độc trong hố ga là mối nguy hiểm âm thầm nhưng hậu quả để lại thì vô cùng nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của người lao động. Việc trang bị kiến thức về nguyên nhân, tác hại và dấu hiệu nhận biết khí độc không chỉ giúp phòng tránh rủi ro mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn hơn. Đừng để sự chủ quan hay thiếu hiểu biết biến công việc thường ngày thành thảm kịch. Hãy luôn tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng thiết bị bảo hộ đúng cách và kiểm tra khí độc định kỳ để bảo vệ chính mình và đồng nghiệp.