Trong đời sống hiện đại, thì việc xây dựng và sử dụng các công trình vệ sinh đạt tiêu chuẩn là một yếu tố quan trọng để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, an toàn và bền vững. Trong đó, kích thước bể phốt hay hầm tự hoại sẽ đóng vai trò quyết định trong hiệu quả xử lý chất thải sinh hoạt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về tiêu chuẩn kích thước phù hợp để vừa đáp ứng nhu cầu sử dụng vừa tối ưu hóa chi phí xây dựng. Vậy, kích thước bể phốt, hầm tự hoại đạt tiêu chuẩn hiện nay cần đáp ứng những yếu tố nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

Kích thước tiêu chuẩn của bể phốt
Bể phốt (hay còn gọi là hầm tự hoại) là một hệ thống xử lý chất thải tại chỗ, thường được lắp đặt trong các công trình nhà ở, cơ sở kinh doanh hoặc các khu dân cư. Đây là một bể chứa ngầm, được thiết kế để thu gom, lắng đọng và phân hủy chất thải hữu cơ từ hệ thống vệ sinh (như nhà vệ sinh) trước khi nước thải được thải ra môi trường hoặc các hệ thống xử lý tiếp theo.
Bể phốt hoạt động dựa trên nguyên tắc:
✔️ Lắng đọng chất thải rắn: Chất thải rắn chìm xuống đáy bể, tạo thành bùn cặn.
✔️ Phân hủy sinh học: Vi sinh vật kỵ khí trong bể phân hủy các chất hữu cơ thành các hợp chất đơn giản hơn.
✔️ Làm sạch sơ bộ nước thải: Nước thải sau khi xử lý sơ bộ được thải ra ngoài qua các đường ống, đảm bảo giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Bể phốt đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất thải sinh hoạt, giúp bảo vệ môi trường và hạn chế các tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.

Bể phốt, hầm tự hoại là gì
Việc chọn vị trí xây bể phốt phù hợp là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, môi trường và hiệu quả hoạt động lâu dài của bể phốt. Dưới đây là các tiêu chí và lưu ý cần thiết:
✔️ Cách xa nguồn nước ngầm, giếng khoan, bể chứa nước sạch: Tối thiểu 3–5m (hoặc theo quy định địa phương). Nếu gần nguồn nước ngầm, cần có biện pháp chống thấm tốt để tránh rò rỉ nước thải.
✔️ Cách xa móng nhà và các công trình quan trọng: Tối thiểu 1,5–2m để tránh ảnh hưởng đến nền móng và kết cấu của công trình. Nếu bể phốt đặt gần móng nhà, cần gia cố móng hoặc sử dụng vật liệu chống thấm và chịu lực tốt.
✔️ Độ dốc địa hình: Chọn vị trí có độ dốc tự nhiên để thuận lợi cho việc thoát nước. Nếu địa hình bằng phẳng, đảm bảo thiết kế ống dẫn nước có độ dốc từ 1–2% để tránh tắc nghẽn.
✔️ Thuận tiện cho bảo trì: Bố trí bể phốt ở nơi dễ tiếp cận để hút bùn, bảo trì và kiểm tra định kỳ. Thiết kế nắp bể phốt kín nhưng có lỗ kiểm tra dễ mở.
✔️ Đảm bảo không ảnh hưởng môi trường: Không xây bể phốt ở khu vực có nguy cơ ngập úng để tránh tràn nước thải ra ngoài. Không đặt bể phốt gần hệ thống cống thoát nước mưa để tránh nước mưa tràn vào.
Xem thêm: Những phương pháp tự giải quyết vấn đề cống nước bị tắc hiệu quả

Những vị trí phù hợp để xây dựng bể phốt
✔️ Dưới sân hoặc vườn: Đây chính là vị trí xây bể phốt phổ biến, thuận tiện thi công và không ảnh hưởng đến không gian sinh hoạt trong nhà. Đảm bảo có khoảng cách phù hợp với giếng nước và công trình xung quanh.
✔️ Dưới nhà vệ sinh: Tiết kiệm không gian và tối ưu hóa đường ống dẫn nước thải. Lưu ý cần phải tiến hành chống thấm và gia cố kỹ lưỡng để tránh rò rỉ gây ô nhiễm.
✔️ Khu vực phía sau nhà: Giúp giảm thiểu mùi hôi ảnh hưởng đến không gian sống. Dễ tiếp cận để hút bùn và bảo trì.
✔️ Đảm bảo chống thấm tốt: Sử dụng vật liệu xây dựng chất lượng cao (gạch, bê tông chống thấm). Phủ lớp chống thấm ở đáy và tường bể phốt để tránh rò rỉ nước thải.
✔️ Kiểm tra độ sâu: Bể phốt phải được đặt sâu hơn mực nước ngầm tại khu vực đó để tránh nhiễm bẩn. Tối thiểu 1,2–1,5m tính từ mặt đất đến nắp bể phốt.
✔️ Tuân thủ quy định địa phương: Một số khu vực có quy định nghiêm ngặt về khoảng cách an toàn và vị trí đặt bể phốt để bảo vệ môi trường và nguồn nước.
✔️ Đặt bể phốt quá gần nguồn nước sạch hoặc giếng nước: Dễ gây ô nhiễm nguồn nước.
✔️ Xây ở khu vực có nguy cơ ngập úng cao: Sẽ gây tràn nước thải và ô nhiễm môi trường.
✔️ Không tính toán độ dốc phù hợp của đường ống: Dễ dàng dẫn đến tắc nghẽn hệ thống thoát nước.
✔️ Đặt bể phốt gần móng nhà nhưng không gia cố: Có thể gây sụt lún hoặc hỏng cả nền móng của căn nhà.

Một số vị trí không thật sự phù hợp để xây dựng hầm tự hoại
Việc tính toán xây bể phốt theo tiêu chuẩn một cách kỹ lưỡng là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý nước thải, tuổi thọ của bể phốt và sự an toàn của môi trường. Dưới đây là các lý do chi tiết:
✔️ Đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải: Dung tích bể phốt phù hợp giúp chứa và xử lý nước thải sinh hoạt một cách hiệu quả, đảm bảo phân hủy chất hữu cơ và lắng đọng cặn bã. Nếu kích thước bể quá nhỏ, nước thải sẽ không được xử lý triệt để, dễ gây tắc nghẽn hoặc ô nhiễm môi trường.
✔️ Tránh tình trạng quá tải: Kích thước không đủ lớn sẽ dẫn đến tình trạng quá tải nước thải, gây tràn bể phốt. Việc này không chỉ gây mất vệ sinh mà còn đòi hỏi phải hút bể phốt thường xuyên, làm tăng chi phí bảo trì.
✔️ Tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì: Dung tích hợp lý giúp bể phốt hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần bảo dưỡng thường xuyên. Nếu như bể phốt quá nhỏ, bạn sẽ tốn nhiều chi phí hút bùn định kỳ và sửa chữa các sự cố.
✔️ Bảo vệ môi trường: Bể phốt có kích thước phù hợp đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường, giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước ngầm, đất và không khí. Nếu bể quá nhỏ hoặc thiết kế sai, nước thải chưa xử lý triệt để có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng.
✔️ Tăng tuổi thọ của bể phốt: Bể phốt được tính toán chính xác về dung tích và cấu trúc sẽ chịu được áp lực nước thải tốt hơn, kéo dài thời gian sử dụng. Ngược lại, bể quá nhỏ hoặc quá lớn không cần thiết có thể dẫn đến hư hỏng sớm, đặc biệt là ở những khu vực có địa hình không ổn định.
✔️ Đảm bảo phù hợp với nhu cầu thực tế: Dung tích bể phải dựa trên số lượng người sử dụng và lưu lượng nước thải hàng ngày. Ví dụ: Gia đình 2–4 người cần bể phốt khoảng 2–3m³, trong khi gia đình đông người hoặc các công trình lớn (nhà hàng, trường học) cần dung tích lớn hơn.
✔️ Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định: Tính toán đúng kích thước giúp bể phốt đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định của địa phương về xử lý nước thải. Điều này tránh được các vấn đề pháp lý và bảo đảm an toàn cho công trình.

Vì sao bạn cần phải tính toán kích thước bể phốt chính xác
Tính toán chính xác của kích thước khi xây bể phốt 2, 3 ngăn sẽ giúp mọi gia đình sử dụng với công suất tốt nhất có thể. Trước khi thi công bể phốt, cần xem xét số lượng người sử dụng và tần suất sử dụng của họ.
Diện tích và kích thước của bể phốt thường được các kiến trúc sư tính toán theo m3. Kích thước tương đối đối với một bể phốt tiêu chuẩn là:
✔️ Đối với nhà có 1 hoặc 2 phòng ngủ: Thể tích bể phốt tối thiểu là 2.8m3.
✔️ Đối với nhà có 3 phòng ngủ: Thể tích bể phốt tối thiểu là 3.8m3.
✔️ Đối với nhà có 4 phòng ngủ: Thể tích bể phốt tối thiểu là 4.5m3.
✔️ Đối với nhà có 5 hoặc 6 phòng ngủ: Thể tích bể phốt tối thiểu là 5m3.
Cách tính thể tích bể phốt theo m3 hiện tại đang được áp dụng theo công thức sau:
V = a.b.h
Trong đó:
✔️ a: Chiều dài cạnh đáy.
✔️ b: Chiều rộng cạnh đáy.
✔️ h: Chiều cao.
Xem thêm: Hố ga là gì? Những điều cơ bản bạn cần biết về hố ga
Ví dụ:
Kích thước tiêu chuẩn cho bể phốt 3 ngăn 2m5x2m5.
Đối với bản vẽ trên ta có:
✔️ chiều dài (a) = 2,5m
✔️ Chiều rộng (b) = 2m
✔️ Chiều cao (h) = 1,8m
Từ các kích thước trên ta được thể tích (V) = a.b.h = 2,5*2*1.8 = 9m3.
Trong ngành xây dựng hiện nay thì vẫn còn một số công ty vẫn đang thi công bể phốt có kích thước nhỏ, mặc dù tiết kiệm được chi phí nhưng mà sẽ rất ảnh hưởng đến với quá trình sinh hoạt sau này của gia đình.

Kích thước tiêu chuẩn dành cho bể phốt hiện nay
Khi xây dựng bể phốt tự hoại (hầm tự hoại), việc thiết kế và thi công đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải và tránh các vấn đề về môi trường sau này. Dưới đây là những lưu ý cần thiết:
✔️ Thiết kế bể phốt:
Kích thước phù hợp: Tính toán dung tích bể dựa trên số lượng người sử dụng. Thông thường, bể phốt được chia thành 3 ngăn: lắng, lọc, và chứa. Với gia đình 4-6 người: Dung tích khoảng 2-3m³. Còn với gia đình lớn hơn: Tăng dung tích theo tỷ lệ.
Vật liệu xây dựng: Dùng gạch, bê tông, hoặc bể nhựa composite tùy theo điều kiện kinh tế và nhu cầu.
✔️ Hệ thống thoát khí: Lắp đặt ống thoát khí để giải phóng khí metan (CH₄) và các khí độc hại khác sinh ra trong quá trình phân hủy, tránh gây nổ hoặc mùi hôi.
✔️ Chất lượng vật liệu xây dựng: Sử dụng xi măng, cát, và gạch chất lượng cao để đảm bảo độ bền. Tiến hành chống thấm một cách hiệu quả cho bể phốt bằng cách sử dụng lớp chống thấm hoặc sơn phủ.
✔️ Lắp đặt ống thoát và dẫn nước: Đảm bảo đường ống dẫn nước thải vào và ra bể có độ dốc đủ (thường 1-2%). Ống thoát nước ra môi trường hoặc hệ thống xử lý tiếp theo phải được đặt hợp lý, tránh tắc nghẽn.
✔️ Bảo trì và vệ sinh: Thiết kế nắp bể phốt để dễ dàng hút bùn định kỳ (thường 3-5 năm một lần, tùy theo mức độ sử dụng). Kiểm tra và sửa chữa ngay khi có dấu hiệu rò rỉ hoặc tắc nghẽn.
✔️ Tuân thủ quy định địa phương Tìm hiểu và tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng và môi trường tại địa phương để tránh vi phạm.
✔️ Thuê đơn vị chuyên nghiệp: Nên thuê đội ngũ chuyên nghiệp như Hưng Phát có kinh nghiệm trong thiết kế và thi công bể phốt để đảm bảo chất lượng tại hotline 0933.450.825.
Việc lựa chọn xây dựng kích thước bể phốt đạt tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải mà còn giúp bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí lâu dài. Đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia để tối ưu hóa công trình của mình nhé.